Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý khi sử dụng. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm chắc về khái niệm, vị trí, cách dùng chi tiết đại từ sở hữu và phân biệt với tính từ sở hữu để tránh nhầm lẫn.
Đại từ sở hữu (possessive pronoun) là từ dùng để thể hiện sự sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc một đối tượng đối với một sự vật, sự việc. Đại từ sở hữu có thể thay thế cho danh từ và cụm danh từ để tránh sự lặp lại trong câu.
Bạn đang xem: Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách dùng
Ví dụ:
– Her car is black and mine is white. (Xe của cô ấy màu đen và xe của tôi màu trắng).
-> “Mine” thay thế cho cụm “my car” và dùng để chỉ sự sở hữu của tôi.
– This is my glass. Yours is on the table. (Đây là cái cốc của tôi, của bạn ở trên bàn).
-> “Yours” thay thế cho cụm “your glass”, dùng để chỉ sự sở hữu của bạn và tránh lặp lại từ trong câu.
Xem thêm:
Đại từ sở hữu được phân loại theo đại từ nhân xưng gốc. Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its. Cách quy đổi đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu như sau:
Theo cấu trúc câu trong tiếng Anh, đại từ sở hữu đứng ở những vị trí sau:
Ví dụ: My family has 4 people. Yours has 5 people. (Gia đình tôi có 4 người. Còn gia đình của bạn có 5 người).
Ví dụ: The book that you are holding is mine. (Cuốn sách mà bạn đang giữ là của tôi).
Ví dụ: I can fix my broken computer myself, but she doesn’t know what to do with hers. (Tôi có thể tự sửa chiếc máy tính bị hỏng của mình, nhưng cô ấy không biết phải làm sao với máy tính bị hỏng của cô ấy).
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Ví dụ:
– I gave my phone number to her friends and to yours. (Tôi đã đưa số điện thoại của tôi cho bạn của cô ấy và bạn của bạn).
Xem thêm : Khung thời gian năm học 2022- 2023 của học sinh Hà Nội
-> “yours” được sử dụng thay thế cho “your friends”, giúp câu mượt mà hơn và tránh lặp từ.
– She has a blue dress. mine is pink. (Cô ấy có một chiếc váy màu xanh. Của tôi màu hồng).
-> “mine” thay thế cho “my dress”, giúp câu văn rút gọn và không lặp từ “dress”.
Ví dụ:
– Yours: Thân ái.
– Yours sincerely: Trân trọng.
– Yours faithfully: Trân trọng.
Ví dụ:
– We went camping with some friends of ours. (Chúng tôi đã đi cắm trại cùng một vài người bạn của chúng tôi).
– She is a friend of mine. (Cô ấy là một người bạn của tôi).
Giống nhau: Đều thể hiện sự sở hữu.
Khác nhau:
Nói cách khác: Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ
Ví dụ:
This laptop is mine. (Máy tính này là của tôi).
This car is hers. (Chiếc xe này là của cô ấy).
Ví dụ:
Xem thêm : Biển số xe Bắc Ninh – Bốc biển số xe ô tô Bắc Ninh siêu đẹp
This is my laptop. (Đây là máy tính của tôi).
This is her car. (Đây là chiếc xe của cô ấy).
Bài tập 1: Thay thế đại từ nhân xưng bằng đại từ sở hữu.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.
1. An is (mine/my) sister.
2. Look at (the tree leaves/the leaves of the tree).
3. He is a friend of (hers/her).
4. That car is (theirs/their).
5. Those toys are (yours/your).
Bài tập 3: Chọn câu trả lời đúng.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Áp dụng công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak English giúp bạn học phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế. Ứng dụng có khả năng nhận biết lỗi sai phát âm và hướng dẫn cách đặt lưỡi, nhấn nhả hơi sao cho đúng nhất.
Ngoài ra với hơn 192 chủ đề cùng +7000 bài học bổ ích được cá nhân hoá đang chờ bạn khám phá. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay hôm nay.
Bài viết trên đã tổng hợp các kiến thức về đại từ sở hữu chính xác nhất, hy vọng đây là thông tin hữu ích giúp bạn học tiếng Anh tốt hơn. Đồng thời, bạn nên kết hợp luyện tập để tránh nhầm lẫn đáng tiếc trong các bài thi.
Các câu hỏi thường gặp:
Nguồn: https://anphuq2.edu.vn
Danh mục: Giáo Dục
Qua phần luận giải ở trên, Huyenso cũng đã giúp các bạn luận giải được…
Đã là học sinh, chắc hẳn ai cũng phải trải qua rất nhiều các cuộc…
Mọi người đều biết đến Albert Einstein như một thiên tài có mái tóc bồng…