Bảng sao hạn cho nam mạng và nữ mạng năm Giáp Thìn 2024
Bảng sao hạn nam mạng 2024
Sao chiếu năm 2024 Năm sinh nam mạng Sao Kế Đô 19731982 1991 2000 2009Sao Vân Hán1974198319922001 2010Sao Thái Dương1975 19841993 2002 2011Sao Thái Bạch197619851994 2003 2012 Sao Thủy Diệu197719861995 2004 2013 Sao Thổ Tú197819871996 2005 2014 Sao La Hầu197919881997 2006 2015 Mộc Đức198019891998 2007 2016 Thái Âm198119901999 2008 2017
- Mệnh kim làm nghề gì? Nên kinh doanh hay đầu tư để phát đạt
- Vài nét tổng quan về thế giới năm 2009 – Tạp chí Quốc phòng toàn dân
- Con số may mắn theo 12 con giáp hôm nay 28/11/2023
- Năm 2025 là năm con gì? Mệnh gì? Sinh con vào năm 2025 sẽ hợp với bố mẹ tuổi nào?
- Xem bói đầu năm ngay trên smartphone với 3 ứng dụng xem bói thông minh và hấp dẫn
Bảng sao hạn nữ mạng 2024
Sao chiếu năm 2024 Năm sinh nữ mạng Sao Thái Dương2009 2000 1991 1982 1973 Sao La Hầu2010 2001 1992 1983 1974 Sao Thổ Tú2011 2002 1993 1984 1975 Sao Thái Âm2012 2003 1994 1985 1976 Sao Mộc Đức2013 2004 1995 1986 1977 Sao Vân Hán2014 2005 1996 1987 1978 Sao Kế Đô2015 2006 1997 1988 1979 Sao Thủy Diệu2016 2007 1998 19891980 Sao Thái Bạch2017 2008 1999 19901981
Bạn đang xem: Bảng sao hạn 2024 cho 12 con giáp chi tiết và chính xác nhất
Bảng tra niên hạn năm Giáp Thìn 2024
Bảng tra niên 2024 theo năm sinh dành cho nam mạng
Niên hạn năm 2024Năm sinh nam mạngHạn Địa Võng20092000 1991 1982 1973Hạn Thiên La2010 2001 19921983 1974 Hạn Toán Tận20112002 199319841975 – 1976 Hạn Thiên Tinh20122003 19941985 – 19861977 Hạn Ngũ Mộ20132004 1995 -19961987 1978 Hạn Tam Kheo20142005 – 2006 1997 1988 1979 Hạn Huỳnh Tuyền2015 – 20162007 1998 1989 1980Hạn Diêm Vương20172008 1999 1990 1981
Bảng tra niên 2024 theo năm sinh dành cho nữ mạng
Niên hạn năm 2024Năm sinh nữ mạngHạn Toán Tận19711980 1989 1998 2007-2015-2016 Hạn Thiên La1972198119901999 2008 – 2017Hạn Địa Võng19731982 1991 2000 2009Hạn Diêm Vương19741983 1992 2001 2010Hạn Huỳnh Tuyền1975 – 1976 1984 1993 2002 2011Hạn Tam Kheo19771985 – 19861994 2003 2012Hạn Ngũ Mộ197819871995 – 1996 2004 2013Hạn Thiên Tinh19791988 19972005 – 20062014
Chi tiết bảng sao hạn cho 12 con giáp trong năm 2024
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Tý
Các tuổi TýNăm sinhSao – Hạn 2024 nam mạngSao – Hạn 2024 nữ mạngTuổi Mậu Tý2008Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên LaTuổi Bính Tý1996Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ Mộ Sao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ Tuổi Giáp Tý1984Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền Tuổi Nhâm Tý1972Sao Thái Âm – Hạn Diêm Vương Sao Thái Bạch – Hạn Thiên LaTuổi Canh Tý1960Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hán – Hạn Ngũ MộTuổi Mậu Tý1948Sao Thái Dương – Hạn Thiên La Sao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Sửu
Các tuổi SửuNăm sinhSao – Hạn 2024 nam mạngSao – Hạn 2024 nữ mạngTuổi Kỷ Sửu2009Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa VõngTuổi Tân Sửu1961Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên TinhTuổi Quý Sửu1973Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa VõngTuổi Ất Sửu1985Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo Tuổi Đinh Sửu1997Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên TinhTuổi Kỷ Sửu1949sao Thái Bạch – Hạn Toán TậnSao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyền
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Dần
Các tuổi DầnNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Canh Dần2010 Sao Vân Hán – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm VươngTuổi Mậu Dần1998 Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thủy Diệu – Hạn Toán TậnTuổi Bính Dần 1986 Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam KheoTuổi Giáp Dần1974 Sao Vân Hán – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm VươngTuổi Nhâm Dần1962 Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyềnSao Thủy Diệu – Hạn Toán TậnTuổi Canh Dần1950 Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Mão
Các tuổi MãoNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Tân Mão 2011 Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyền Tuổi Kỷ Mão 1999 Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên LaTuổi Đinh Mão1987 Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ Tuổi Ất Mão 1975 Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh TuyềnTuổi Quý Mão1963 Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La Tuổi Tân Mão 1951 Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hán – Hạn Ngũ Mộ
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Thìn
Xem thêm : Sinh năm 2011 mệnh gì, tuổi con gì, mạng hợp với những gì?
Các tuổi ThìnNăm sinh Sao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạng Tuổi Nhâm Thìn2012 Sao Thái Bạch – Hạn Thiên TinhSao Thái Âm – Hạn Tam Kheo Tuổi Canh Thìn2000 Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng Tuổi Mậu Thìn 1988 Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên TinhTuổi Bính Thìn1976 Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh TuyềnTuổi Giáp Thìn 1964 Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng Tuổi Nhâm Thìn1952 Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên Tinh
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Tỵ
Các tuổi TỵNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Tân Tỵ2001Sao Vân Hán – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm VươngTuổi Kỷ Tỵ1989 Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyền Sao Thủy Diệu – Hạn Toán TậnTuổi Đinh Tỵ1977 Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên Tinh Sao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo Tuổi Ất Tỵ1965 Sao Vân Hán – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm Vương Tuổi Quý Tỵ1953Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh Tuyền Sao Thủy Diệu – Hạn Toán Tận
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Ngọ
Các tuổi NgọNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Nhâm Ngọ2002Sao Thái Dương – Hạn Toán Tận Sao Thổ Tú – Hạn Huỳnh TuyềnTuổi Canh Ngọ1990Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên LaTuổi Mậu Ngọ1978Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hán – Hạn Ngũ MộTuổi Bính Ngọ1966Sao Thái Dương – Hạn Thiên La Sao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương Tuổi Giáp Ngọ1954Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên La
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Mùi
Các tuổi MùiNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Quý Mùi2003Sao Thái Bạch – Hạn Thiên Tinh Sao Thái Âm – Hạn Tam Kheo Tuổi Tân Mùi1991Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa VõngTuổi Kỷ Mùi1979Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên TinhTuổi Đinh Mùi1967Sao Thái Bạch – Hạn Toán TậnSao Thái Âm – Hạn Huỳnh TuyềnTuổi Ất Mùi1955Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa Võng
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Thân
Các tuổi ThânNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Giáp Thân2004 Sao Thủy Diệu – Hạn Ngũ Mộ Sao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ Tuổi Nhâm Thân1992 Sao Vân Hán – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm VươngTuổi Canh Thân1980 Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyểnSao Thủy Diệu – Hạn Toán TậnTuổi Mậu Thân1968 Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam KheoTuổi Bính Thân1956 Sao Vân Hán – Hạn Địa VõngSao La Hầu – Hạn Địa Võng
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Dậu
Các tuổi DậuNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Ất Dậu2005Sao Thổ Tú – Hạn Tam KheoSao Vân Hán – Hạn Thiên TinhTuổi Quý Dậu1993Sao Thái Dương – Hạn Toán TậnSao Thổ Tú – Hạn Huỳnh Tuyển Tuổi Tân Dậu1981Sao Thái Âm – Hạn Diêm VươngSao Thái Bạch – Hạn Thiên LaTuổi Kỷ Dậu1969Sao Thổ Tú – Hạn Ngũ MộSao Vân Hán – Hạn Ngũ MộTuổi Đinh Dậu1957Sao Thái Dương – Hạn Thiên LaSao Thổ Tú – Hạn Diêm Vương
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Tuất
Các tuổi TuấtNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Bính Tuất2006Sao La Hầu – Hạn Tam Kheo Sao Kế Đô – Hạn Thiên TinhTuổi Giáp Tuất1994Sao Thái Bạch – Hạn Thiên TinhSao Thái Âm – Hạn Tam KheoTuổi Nhâm Tuất1982Sao Kế Đô – Hạn Địa VõngSao Thái Dương – Hạn Địa VõngTuổi Canh Tuất1970Sao La Hầu – Hạn Tam KheoSao Kế Đô – Hạn Thiên TinhTuổi Mậu Tuất1958Sao Thái Bạch – Hạn Toán Tận Sao Thái Âm – Hạn Huỳnh Tuyển
Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Hợi
Các tuổi HợiNăm sinhSao – Hạn năm 2024 nam mạngSao – Hạn năm 2024 nữ mạngTuổi Đinh Hợi 2007 Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyểnSao Thủy Diệu – Hạn Toán TậnTuổi Ất Hợi1995 Sao Thủy Diệu – Hạn Ngũ MộSao Mộc Đức – Hạn Ngũ Mộ Tuổi Quý Hợi1983 Sao Vân Hán – Hạn Thiên LaSao La Hầu – Hạn Diêm VươngTuổi Tân Hợi1971 Sao Mộc Đức – Hạn Huỳnh TuyểnSao Thủy Diệu – Hạn Toán TậnTuổi Kỷ Hợi1959 Sao Thủy Diệu – Hạn Thiên TinhSao Mộc Đức – Hạn Tam Kheo
Ý nghĩa của 9 sao chiếu mệnh
Thái Dương: Chủ về an khang thịnh vượng – Nam giới gặp nhiều tin vui, tài lộc còn nữ giới lại thường gặp vất vả, tức hợp nữ hơn nam mạng.
Xem thêm : Năm 2023 có phải năm nhuận không? Nhuận tháng mấy 2023?
Thái Âm: Chủ về danh lợi – Tốt cho nữ hơn nam.
Mộc Đức: Chủ về sự cát lành – Nữ giới phòng bệnh tật phát sinh nhất là máu huyết, nam giới coi chừng bệnh tật về mắt.
La Hầu: Chủ khẩu thiệt tinh – Hay liên quan đến công quyền, nhiều chuyện phiền muộn, bệnh tật về tai mắt, máu huyết. Kỵ nhất với nam giới.
Kế Đô: Chủ về ám muội, thị phi, đau khổ, hao tài tốn của, họa vô đơn chí – Trong gia đình có việc mờ ám, đi làm ăn xa lại có tài lộc mang về. Nam nữ đều kị nhưng kỵ nhất với nữ giới.
Thái Bạch: Chủ về hao tán tiền bạc, có tiểu nhân quấy phá, đề phòng quan sự. Sao này kỵ màu trắng quanh năm.
Vân Hớn: chủ về tật ách. Nam gặp tai hình, phòng thương tật, bị kiện thưa bất lợi; nữ không tốt về thai sản.
Thổ Tú: Chủ về tiểu nhân, xuất hành đi xa không lợi, có kẻ ném đá giấu tay sinh ra thưa kiện, gia đạo không yên, chăn nuôi thua lỗ.
Thủy Diệu: Phước lộc tinh, tốt nhưng cũng kỵ tháng tư và tháng tám. Chủ về tài lộc hỉ. Không nên đi sông biển, giữ gìn lời nói (nhất là nữ giới) nếu không sẽ có tranh cãi, lời tiếng thị phi đàm tiếu.
Nguồn: https://anphuq2.edu.vn
Danh mục: Tử Vi